Tháng 12/2025, TDA Group chính thức trở thành nhà phân phối các thương hiệu Pro Audio hàng đầu thế giới như Studio Master - Kv2 Audio - LSS. Quý khách có nhu cầu tư vấn thiết kế, báo giá, giải đáp thắc mắc về Sản phẩm và Dự án vui lòng gọi ngay đến số HOTLINE 0904.304.384 hoặc 0988.218.220 để được hỗ trợ tốt nhất và nhanh nhất! Rất hân hạnh được phục vụ Quý khách ! Tháng 12/2025, TDA Group chính thức trở thành nhà phân phối các thương hiệu Pro Audio hàng đầu thế giới như Studio Master - Kv2 Audio - LSS. Quý khách có nhu cầu tư vấn thiết kế, báo giá, giải đáp thắc mắc về Sản phẩm và Dự án vui lòng gọi ngay đến số HOTLINE 0904.304.384 hoặc 0988.218.220 để được hỗ trợ tốt nhất và nhanh nhất! Rất hân hạnh được phục vụ Quý khách !
Phương pháp đóng gói: Flip-chip COB cathode chung (Chip lật COB âm chung)
Khoảng cách điểm ảnh (Pixel Pitch): P0.9 (0.9375mm)
Độ phân giải mô-đun (Rộng x Cao): 160 x 180 điểm ảnh
Kích thước mô-đun: 150 x 168.75 mm
MÔ-ĐUN (MODULE)
Phương pháp đóng gói: Flip-chip COB cathode chung (Chip lật COB âm chung)
Khoảng cách điểm ảnh (Pixel Pitch): P0.9 (0.9375mm)
Độ phân giải mô-đun (Rộng x Cao): 160 x 180 điểm ảnh
Kích thước mô-đun: 150 x 168.75 mm
CABIN (CABINET)
Kích thước Cabin (Rộng x Cao x Sâu): 600 x 337.5 x 39.5 mm
Độ phân giải Cabin (Rộng x Cao): 640 x 360 điểm ảnh
XỬ LÝ HÌNH ẢNH (PROCESSING IMAGE)
Hiệu chỉnh độ sáng từng điểm ảnh: Có hỗ trợ
Hiệu chỉnh màu sắc từng điểm ảnh: Có hỗ trợ
Độ sáng: 600 nits
Nhiệt độ màu: 6500K đến 12000K (có thể điều chỉnh)
Góc nhìn (Ngang/Dọc): 170° / 160°
Độ đồng nhất ánh sáng: ≥97%
Độ đồng nhất màu sắc (Cx, Cy): ±0.003Cx, Cy
Tỷ lệ tương phản: 20.000:1
HIỆU SUẤT XỬ LÝ (PROCESSING PERFORMANCE)
Mật độ điểm ảnh: 1.137.777 điểm/m²
Độ phẳng bề mặt: ≤0.1 mm
Thang xám (Grayscale): 14 bit
Chế độ quét: 54S
Chế độ lái: Lái dòng không đổi (Constant current driving)
Tần số khung hình: 50/60 Hz
Tần số làm tươi (Refresh Rate): ≥3840 Hz
ĐIỆN NĂNG (ELECTRICAL)
Nguồn điện cấp: AC 100 đến 240V
Công suất tiêu thụ trung bình: 110 W/m²
Công suất tiêu thụ tối đa: 320 W/m²
THÔNG SỐ CHUNG (GENERAL)
Chế độ bảo trì: Bảo trì mặt trước (Front maintenance)
Cấp độ bảo vệ: IP65
Trọng lượng: 5 Kg/chiếc
Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến +40°C
Độ ẩm hoạt động: 10% đến 90% RH (không ngưng tụ)
Nhiệt độ bảo quản: -20°C đến +60°C
Độ ẩm bảo quản: 10% đến 90% RH (không ngưng tụ)
Tuổi thọ đèn LED: 100.000 giờ